Gãy đốt sống là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Gãy đốt sống là tình trạng thân đốt sống bị gãy, xẹp hoặc biến dạng do chấn thương, loãng xương hoặc bệnh lý, ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng cột sống. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của cột sống và được phân loại theo cơ chế tổn thương để định hướng chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Định nghĩa gãy đốt sống
Gãy đốt sống là tình trạng thân đốt sống bị vỡ, xẹp, hoặc mất cấu trúc do tác động cơ học hoặc bệnh lý nền, gây rối loạn cấu trúc cột sống và ảnh hưởng chức năng vận động. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của cột sống – cổ, ngực, thắt lưng hay cùng cụt – nhưng phổ biến nhất là ở ngực dưới (T10–T12) và thắt lưng (L1–L2) do đặc điểm cơ học của các vùng này.
Gãy đốt sống có thể không gây triệu chứng nếu mức độ nhẹ hoặc diễn tiến âm thầm như trong trường hợp loãng xương. Tuy nhiên, các trường hợp nặng có thể dẫn đến biến dạng cột sống, đau cấp tính, hoặc chèn ép tủy sống gây rối loạn cảm giác, vận động và cơ vòng. Đây là một cấp cứu chấn thương chỉnh hình hoặc thần kinh, đặc biệt nếu có tổn thương thần kinh đi kèm.
Theo Hiệp hội Phẫu thuật Thần kinh Hoa Kỳ (AANS), gãy đốt sống chiếm khoảng 5-6% các chấn thương cột sống ở bệnh nhân nhập viện và có thể dẫn đến suy giảm chức năng vĩnh viễn nếu không được xử trí kịp thời.
Phân loại gãy đốt sống
Việc phân loại gãy đốt sống giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương, nguy cơ mất vững và chỉ định điều trị phù hợp. Gãy đốt sống được chia theo cơ chế tác động và hình thái gãy. Bốn dạng chính gồm:
- Gãy nén (Compression): xảy ra khi lực tác động ép đốt sống theo trục dọc, thường thấy ở bệnh nhân loãng xương
- Gãy nổ (Burst): lực mạnh gây đốt sống vỡ theo nhiều mảnh, có nguy cơ chèn ép tủy sống
- Gãy kéo giãn (Flexion-distraction): xảy ra khi thân đốt sống bị kéo căng như trong tai nạn xe
- Gãy trật (Fracture-dislocation): kèm lệch trục, mất liên kết giải phẫu giữa các đốt sống
Hệ thống phân loại AO Spine và TLICS (Thoracolumbar Injury Classification and Severity Score) được sử dụng rộng rãi trong đánh giá lâm sàng. TLICS chấm điểm dựa trên ba yếu tố: dạng gãy, tổn thương dây chằng/tủy sống, và mức độ mất vững thần kinh. Khi tổng điểm ≥ 5, thường có chỉ định phẫu thuật.
Bảng phân loại sơ lược theo TLICS:
Yếu tố | Mức độ tổn thương | Điểm |
---|---|---|
Dạng gãy | Nén / Nổ / Gãy trật | 1 / 2 / 3 |
Trạng thái dây chằng | Không tổn thương / Gián đoạn / Mất vững | 0 / 2 / 3 |
Tổn thương thần kinh | Không có / Không hoàn toàn / Hoàn toàn | 0 / 2 / 3 |
Nguyên nhân gây gãy đốt sống
Nguyên nhân phổ biến nhất là chấn thương cơ học do tai nạn giao thông, ngã từ độ cao, hoặc tai nạn thể thao. Những lực tác động lớn có thể gây gãy nổ, gãy trật hoặc chèn ép tủy sống, đòi hỏi can thiệp ngoại khoa khẩn cấp.
Một nhóm nguyên nhân khác là do xương yếu, thường gặp ở bệnh nhân loãng xương, đặc biệt phụ nữ sau mãn kinh và người cao tuổi. Trong những trường hợp này, chỉ cần lực nhẹ như cú xoay người hoặc ngồi xuống mạnh cũng có thể gây gãy nén.
Các nguyên nhân ít gặp hơn nhưng đáng lưu ý gồm:
- Ung thư xương nguyên phát hoặc di căn (đặc biệt từ vú, phổi, tiền liệt tuyến)
- Lao cột sống hoặc viêm xương do vi khuẩn
- Rối loạn chuyển hóa xương như bệnh Paget hoặc cường tuyến cận giáp
Triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng
Triệu chứng chủ yếu là đau lưng cấp tính, thường xuất hiện đột ngột sau một động tác nhỏ, đặc biệt trong gãy do loãng xương. Đau tăng khi đứng, đi lại hoặc vận động và giảm khi nghỉ ngơi. Cảm giác đau có thể khu trú tại vùng đốt sống tổn thương hoặc lan theo rễ thần kinh.
Trong các trường hợp nặng, có thể xuất hiện các triệu chứng thần kinh như tê bì hai chi dưới, yếu cơ, mất phản xạ hoặc rối loạn đại tiểu tiện nếu có chèn ép tủy. Biến dạng gù cột sống và giảm chiều cao cơ thể là dấu hiệu muộn thường gặp ở bệnh nhân gãy nén do loãng xương không được điều trị kịp thời.
Khám thực thể thường phát hiện:
- Điểm đau chói khi ấn vào thân đốt sống tổn thương
- Hạn chế cử động cột sống do đau
- Thử nghiệm nghiệm pháp nâng chân thẳng có thể dương tính trong tổn thương thắt lưng
Cận lâm sàng chẩn đoán
Việc chẩn đoán gãy đốt sống dựa trên kết hợp giữa lâm sàng và cận lâm sàng. Các kỹ thuật hình ảnh đóng vai trò trung tâm để xác định hình thái gãy, mức độ tổn thương và định hướng điều trị. Chụp X-quang là bước đầu tiên, có thể phát hiện gãy nén, xẹp thân đốt hoặc biến dạng trục cột sống.
CT scan cột sống cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương, giúp phân tích chính xác vị trí mảnh xương vỡ, trật khớp, và đánh giá mất vững cơ học. MRI là công cụ ưu việt trong việc phát hiện tổn thương tủy sống, phù tủy, tụ máu ngoài màng cứng, hoặc đứt dây chằng, đặc biệt cần thiết trong trường hợp có triệu chứng thần kinh hoặc nghi ngờ bệnh lý nền.
Các xét nghiệm bổ trợ khác:
- Đo mật độ xương (DEXA): trong nghi ngờ gãy do loãng xương
- Chụp xạ hình xương: phát hiện tổn thương do di căn
- Xét nghiệm máu: kiểm tra calci, phospho, vitamin D, dấu ấn ung thư
Điều trị bảo tồn
Phương pháp điều trị bảo tồn thường áp dụng cho các trường hợp gãy nén do loãng xương, không mất vững, không có chèn ép thần kinh và không thay đổi chiều cao thân đốt quá 50%. Đây là phương pháp phổ biến vì ít xâm lấn, an toàn và hiệu quả với phần lớn bệnh nhân lớn tuổi.
Các biện pháp bao gồm:
- Ngủ nghỉ hợp lý, hạn chế vận động trong giai đoạn cấp
- Sử dụng áo nẹp lưng (TLSO) để giảm tải trọng đè lên thân đốt sống
- Dùng thuốc giảm đau (NSAIDs, paracetamol, opioids nhẹ nếu cần)
- Điều trị nguyên nhân nền như loãng xương bằng bisphosphonates, calcitonin, hoặc denosumab
Thời gian điều trị thường kéo dài từ 6 đến 12 tuần. Việc theo dõi bằng X-quang định kỳ 2–4 tuần/lần giúp đánh giá sự ổn định cột sống và điều chỉnh kế hoạch nếu cần. Vật lý trị liệu được chỉ định sớm sau giai đoạn cấp để tránh teo cơ và giảm nguy cơ gãy tái phát.
Can thiệp ngoại khoa
Phẫu thuật được chỉ định khi có tổn thương mất vững, trật khớp, gãy nổ kèm mảnh xương chèn ép tủy, hoặc thất bại với điều trị nội khoa. Mục tiêu phẫu thuật là giải phóng chèn ép thần kinh, phục hồi chiều cao đốt sống, tái lập đường cong sinh lý và ổn định trục cột sống.
Các phương pháp can thiệp thường dùng:
- Vertebroplasty: bơm xi măng xương qua da để tăng độ vững
- Kyphoplasty: tương tự vertebroplasty nhưng có dùng bóng để tái lập chiều cao thân đốt trước khi bơm cement
- Cố định qua cuống: đặt vít bắt qua cuống đốt sống kết hợp nẹp ngang, thường dùng trong gãy nổ
- Phẫu thuật giải ép + hợp nhất cột sống: cắt bỏ mảnh xương gây chèn ép tủy và ghép xương, đặt dụng cụ cố định lâu dài
Quyết định phẫu thuật phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng, mức độ nguy cơ, tuổi bệnh nhân và kỳ vọng hồi phục. Xem chi tiết kỹ thuật tại Spine-Health – Spinal Fusion Surgery.
Biến chứng và di chứng
Nếu không được điều trị đúng cách, gãy đốt sống có thể dẫn đến nhiều biến chứng lâu dài. Trong các trường hợp tổn thương thần kinh, nguy cơ liệt vĩnh viễn hoặc mất kiểm soát tiểu tiện là đáng kể. Gãy do loãng xương có thể gây biến dạng cột sống (gù lưng), giảm chiều cao và đau mạn tính.
Một số biến chứng cần theo dõi:
- Đau mạn tính, hạn chế vận động
- Gãy tái phát tại các đốt lân cận
- Biến dạng vĩnh viễn như gù, cong vẹo cột sống
- Viêm sau phẫu thuật, tràn dịch hoặc nhiễm trùng cement
Phục hồi chức năng toàn diện, kết hợp liệu pháp vận động và hỗ trợ tâm lý, là yếu tố quan trọng trong phòng ngừa tái phát và cải thiện chất lượng sống lâu dài.
Phòng ngừa và theo dõi
Phòng ngừa gãy đốt sống tập trung vào giảm nguy cơ loãng xương, ngăn ngừa té ngã và phát hiện sớm bệnh lý nền. Các biện pháp phòng ngừa chính:
- Bổ sung canxi (1.000–1.200 mg/ngày) và vitamin D (800–1.000 IU/ngày)
- Thường xuyên vận động, tập luyện tăng sức bền và thăng bằng
- Ngừng hút thuốc, hạn chế rượu bia
- Đánh giá nguy cơ loãng xương định kỳ ở người trên 50 tuổi
Sau điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ về triệu chứng đau, khả năng vận động, mật độ xương và sự ổn định cột sống. Các công cụ theo dõi có thể bao gồm X-quang, DEXA scan và thang điểm đánh giá đau (VAS).
Chương trình phục hồi chức năng nên cá thể hóa theo độ tuổi, thể trạng và mức độ tổn thương. Hướng dẫn chi tiết tại NIAMS – Osteoporosis & Bone Health.
Tài liệu tham khảo
- American Association of Neurological Surgeons. https://www.aans.org/
- National Library of Medicine – PubMed Central. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/
- Radiopaedia – Vertebral Fracture. https://radiopaedia.org/
- Spine-Health – Spinal Surgery Guide. https://www.spine-health.com/
- National Institute of Arthritis and Musculoskeletal and Skin Diseases. https://www.niams.nih.gov/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gãy đốt sống:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5